Bảng mã lỗi điều hòa Panasonic và cách xử lý 2024
Mục lục nội dung
Trong quá trình sử dụng, việc điều hòa hư hỏng là khó tránh khỏi. Bài viết dưới đây chúng tôi sẽ tổng hợp cho bạn về những bảng mã lỗi điều hòa Panasonic và cách xử lý.
1. Cách kiểm tra lỗi điều hòa Panasonic trên điều khiển
Khi điều hòa hãng Panasonic của bạn đang gặp phải các sự cố và trục trặc, bạn chỉ cần tìm mã lỗi điều hòa trên điều khiển remote theo 5 bước sau đây:
- Bước 1: Bạn chỉ cần nhấn và giữ vào nút “Check” trên điều khiển trong khoảng 5 giây cho đến khi màn hình điều khiển hiển thị dấu "– –".
- Bước 2: Bạn cần hướng điều khiển về phía điều hòa, đồng thời nhấn giữ vào nút “Timer” trên bảng điều khiển. Mỗi lần nhấn nút thì màn hình điều khiển sẽ tự động hiện lên các loại mã lỗi và đèn báo “Power” trên điều hòa sẽ chớp một lần để xác nhận tín hiệu từ điều khiển.
- Bước 3: Khi đèn báo “Power” sáng, đồng thời điều hòa phát ra tiếng bíp liên tục trong 4 giây, mã lỗi xuất hiện trên màn hình là mã lỗi máy lạnh Panasonic của bạn đang gặp phải.
- Bước 4: Muốn tắt chế độ truy vấn mã lỗi thì bạn chỉ cần nhấn giữ nút “Check” trong 5 giây. Hoặc nó sẽ tự động kết thúc trong vòng 20 giây nếu như bạn không thực hiện thêm thao tác nào nữa.
- Bước 5: Nếu muốn xóa lỗi trên điều hòa Panasonic thì bạn chỉ cần ngắt nguồn hoặc nhấn nút “Ac Reset” và cho điều hòa hoạt động để có thể kiểm tra lỗi có xuất hiện lại hay không.
II. Bảng tổng hợp mã lỗi điều hòa Panasonic và cách xử lý
1. Bảng tổng hợp mã lỗi điều hòa Panasonic - Lỗi F
STT |
Mã lỗi |
Lỗi |
Cách khắc phục mã lỗi |
1 |
F11 |
Công tắc điều chỉnh van 4 ngả bị hỏng (khi chuyển từ chế độ lạnh sang sưởi). |
Khi gặp mã lỗi này thì bạn nên liên hệ với dịch vụ sửa chữa điều hòa uy tín để có thể được hỗ trợ, kiểm tra và sửa chữa một cách kịp thời. |
2 |
F16 |
Bảo vệ dòng điện chạy qua |
Lỗi hỏng này thường sẽ liên quan đến mạch điện, đây là một lỗi khá thường gặp và bạn nên gọi thợ chuyên nghiệp để khắc phục |
3 |
F90 |
Lỗi trên mạch PFC ra máy nén |
Gọi thợ sửa chữa điều hòa chuyên môn để có thể khắc phục lỗi hỏng này. |
4 |
F91 |
Dòng tải máy nén quá thấp. |
Khi gặp phải mã lỗi này thì bạn cần kiểm tra lại van hút của máy nén có đang được mở hoàn toàn hay không. Kiểm tra các thiết bị lọc khí đầu vào máy nén trục vít có bị tắc nghẽn hay không. Kiểm tra xem lọc khí trên đường ống của điều hòa có bị tắc nghẽn hay không bằng việc kiểm tra được sự chênh lệch áp suất trước và sau lọc khí. Nếu cần thiết thì bạn nên thay thế thiết bị mới để đảm bảo điều hòa hoạt động trơn tru hơn. |
5 |
F93 |
Lỗi tốc độ quay của máy nén. |
Kiểm tra lại máy nén của điều hòa. Sửa chữa hoặc thay thế máy nén điều hòa trong trường hợp cần thiết. |
6 |
F95 |
Nhiệt độ dàn ngoài trời cao quá mức cho phép. |
Cần kiểm tra lại thiết bị quạt của dàn nóng có trong tình trạng hư hỏng không. Đồng thời cần vệ sinh dàn nóng máy lạnh theo định kỳ. |
7 |
F96 |
Bảo vệ quá nhiệt bộ Transistor công suất máy nén (hay IPM). |
Cần liên hệ ngay với dịch vụ sửa chữa điều hòa uy tín để có thể được kiểm tra và sửa chữa một cách kịp thời. |
8 |
F97 |
Nhiệt độ máy nén quá cao. |
Kiểm tra máy nén máy lạnh. Sửa chữa, thay thế nếu cần. |
9 |
F98 |
Dòng tải máy nén quá cao |
Bạn cần phải liên hệ với thợ sửa chữa điều hòa chuyên nghiệp để có thể được kiểm tra và sửa chữa kịp thời. |
10 |
F99 |
Xung DC ra máy nén quá cao. |
Khi gặp mã lỗi này thì bạn cần liên hệ ngay cho thợ sửa chữa điều hòa chuyên nghiệp để có thể được kiểm tra và khắc phục một cách kịp thời. |
2. Bảng tổng hợp mã lỗi điều hòa Panasonic- Lỗi H
STT |
Mã lỗi |
Lỗi |
Cách khắc phục mã lỗi |
1 |
H00 |
Bình thường, không có lỗi. |
|
2 |
H11 |
Lỗi kết nối thông tin giữa khối bên trong và bên ngoài. |
Khi gặp mã lỗi này thì bạn nên check lại đường truyền tín hiệu dữ liệu giữa hệ thống dàn nóng và dàn lạnh của điều hòa, đồng thời cài đặt lại dữ liệu ở dàn lạnh của điều hòa. |
3 |
H12 |
Công suất khối trong nhà và ngoài trời chênh lệch. |
Kiểm tra và chỉnh lại công suất của dàn nóng và dàn lạnh. |
4 |
H14 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng. |
Kiểm tra lại jack cắm giữa board mạch, đầu nối cảm biến. Đo điện trở của cảm biến và thay thế lại thiết bị cảm biến trong điều hòa, nếu không được thì bạn nên thay thế board mạch dàn lạnh. Kiểm tra lại hệ thống ống nhiệt dàn lạnh có bị lỗi không và sửa chữa hoặc thay thế trong trường hợp cần thiết.. |
5 |
H15 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén. |
Kiểm tra thiết bị cảm biến nhiệt máy nén của điều hòa và sửa chữa/thay thế khi cần thiết. |
6 |
H16 |
Dòng điện tải máy nén quá thấp. |
Kiểm tra Block của điều hòa và liên hệ với thợ sửa máy lạnh chuyên nghiệp. |
7 |
H19 |
Lỗi quạt khối trong nhà. |
Kiểm tra khối quạt trong nhà. |
8 |
H23 |
Cảm biến nhiệt độ dàn trong nhà gặp sự cố hư hỏng. |
Khi gặp mã lỗi này thì bạn cần phải kiểm tra lại hệ thống cảm biến nhiệt độ của dàn lạnh và tiến hành sửa chữa/thay thế. |
9 |
H24 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn số 2 khối trong nhà (nếu có). |
Gọi cho thợ sửa có chuyên môn để được hỗ trợ. |
10 |
H25 |
Nanoe G bất thường. |
Kiểm tra lại e-ion lỗi và liên hệ lại với thợ sửa điều hòa chuyên nghiệp để có thể tiến hành sửa chữa hoặc thay thế nếu cần. |
11 |
H26 |
Nanoe X bất thường. |
Liên hệ với thợ sửa điều hòa chuyên môn để được hỗ trợ. |
12 |
H27 |
Lỗi liên quan đến cảm biến nhiệt độ bên ngoài. |
Kiểm tra và sửa chữa cảm biến máy lạnh. |
13 |
H28 |
Cảm biến nhiệt độ dàn ngoài trời gặp trục trặc, bất thường. |
Cần kiểm tra lại cảm biến nhiệt độ của dàn nóng và sửa chữa/thay thế trong trường hợp cần thiết. |
14 |
H30 |
Cảm biến nhiệt độ đầu đẩy của máy nén có vấn đề. |
Kiểm tra lại hệ thống máy nén và đường ống của máy nén trong điều hòa, đồng thời liên hệ với thợ sửa điều hòa chuyên nghiệp để có thể hỗ trợ sửa chữa hoặc thay thế khi gặp phải tình trạng hư hỏng nặng. |
15 |
H33 |
Kết nối khối trong nhà và ngoài trời gặp sự cố. |
Kiểm tra lại đường truyền tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh, dây kết nối giữa 2 dàn nóng - lạnh, kiểm tra nguồn dàn nóng - dàn lạnh. |
16 |
H34 |
Cảm biến nhiệt độ bộ làm mát khối ngoài trời gặp sự cố. |
Bạn cần liên hệ thợ sửa chữa có chuyên môn để hỗ trợ, khắc phục được sự cố một cách nhanh chóng nhất. |
17 |
H35 |
Đường nước ngưng bị dốc ngược. |
Gọi cho thợ sửa chữa có chuyên môn cao để khắc phục. |
18 |
H36 |
Cảm biến đường gas bất thường. |
Gọi cho thợ sửa điều hòa có chuyên nghiệp để hỗ trợ, sửa chữa. |
19 |
H37 |
Cảm biến đường lỏng bất thường. |
Liên hệ thợ sửa chữa có chuyên môn. |
20 |
H38 |
Không đồng bộ khối trong nhà và ngoài trời. |
Kiểm tra lại cài đặt của dàn nóng và dàn lạnh và reset lại cho đúng. |
21 |
H58 |
Lỗi mạch Patrol. |
Lỗi này của máy lạnh Panasonic liên quan đến mạch điện tử nên cần liên hệ với thợ sửa để kiểm tra và khắc phục. |
22 |
H59 |
Cảm biến Econavi gặp trục trặc, bất thường (model trước năm 2016). |
Lỗi này liên quan đến mạch điện tử nên cần liên hệ với thợ sửa để kiểm tra và khắc phục. |
23 |
H70 |
Cảm biến ánh sáng gặp bất thường (đối với model trước năm 2016). |
Liên hệ với thợ sửa điều hòa có chuyên môn để được kiểm tra và khắc phục. |
24 |
H97 |
Quạt khối ngoài trời bị lỗi (CU-S18xx/S24xx). |
Bạn cần phải kiểm tra lại quạt của dàn nóng và sửa chữa, thay mới quạt trong trường hợp cần thiết. |
25 |
H98 |
Nhiệt độ khối trong nhà bị tăng bất thường (khi chạy sưởi, chế độ heat). |
Kiểm tra xem đường ống dẫn gas có bị nghẹt hay không. Kiểm tra quạt dàn lạnh, nếu quạt hỏng có thể dẫn đến không tản nhiệt được. Đồng thời cần bảo dưỡng, vệ sinh điều hòa định kỳ. |
26 |
H99 |
Nhiệt độ dàn trong nhà giảm thấp hay đóng băng |
Có thể do máy lạnh của bạn đang gặp phải tình trạng bị thiếu gas, cần phải liên hệ với trung tâm sửa chữa để được kiểm tra đường ống gas và nạp gas một cách nhanh chóng. |
3. Bảng tổng hợp mã lỗi điều hòa Panasonic - Lỗi E
STT |
Mã lỗi |
Lỗi |
Cách khắc phục mã lỗi |
1 |
E2 |
Tín hiệu thông báo mức thoát nước (trong nhà) đang gặp bất thường, sự cố. Cảm biến thoát nước, mạch, bơm thoát nước, khe hở trong nhà bị lỗi. |
Gọi cho thợ sửa chữa điều hòa có chuyên môn để hỗ trợ sửa chữa, khắc phục. |
2 |
E3 |
Cảm biến nhiệt trong phòng gặp vấn đề . |
Liên hệ đến thợ sửa chữa điều hòa có chuyên môn để sửa lỗi. |
3 |
E4 |
Cảm biến ống trong nhà bị lỗi. |
Gọi cho thợ sửa chữa có chuyên môn cao để khắc phục, sửa chữa. |
4 |
E5 |
Lỗi do điều khiển từ xa. |
Liên hệ ngay với thợ sửa điều hòa Panasonic có chuyên môn để sửa lỗi điều hòa. |
5 |
E6 |
Dây truyền tín hiệu giữa dàn nóng-lạnh bị lỗi. |
Cần liên hệ với thợ sửa điều hòa có chuyên môn. |
6 |
E9 |
Louver gặp bất thường, liên quan đến hướng gió hoặc động cơ ổ địa chuyển đổi. |
Liên hệ ngay với thợ sửa máy lạnh có chuyên môn. |
7 |
E10 |
Cảm biến bức xạ gặp vấn đề. |
Liên hệ với thợ sửa điều hòa Panasonic có chuyên môn. |
8 |
E11 |
Độ ẩm trong phòng tăng hoặc giảm bất thường . |
Gọi cho thợ sửa có chuyên môn. |
9 |
E13 |
Dòng, điện áp, pha mở, contactor, máy nén, điện từ, khiếm khuyết chất nền gặp trục trặc. |
Liên hệ với thợ sửa điều hòa Panasonic giỏi chuyên môn. |
10 |
E15 |
Đây là lỗi bất thường của cắt/giảm áp lực cao. Bộ trao đổi nhiệt bị thổi, tắc, chất nền gặp vấn đề, trục trặc. |
Gọi cho thợ sửa điều hòa chuyên môn. |
11 |
E16 |
Điện áp cung cấp gặp bất thường, khiếm khuyết bảng ngoài trời. |
Liên hệ với thợ sửa máy lạnh chuyên môn. |
12 |
E17 |
Cảm biến nhiệt bên ngoài gặp vấn đề. |
Liên hệ đến trung tâm bảo hành, sửa chữa máy lạnh. |
13 |
E18 |
Cảm biến ống ngoài trời, cảm biến nhiệt ngoài trời có khe hở bị lỗi. |
Gọi cho thợ sửa chữa có tính chuyên môn cao. |
Bài viết dưới đây chúng tôi đã tổng hợp cho bạn về bảng mã lỗi điều hòa Panasonic và cách xử lý. Chúc bạn một ngày tốt lành!