Các lệnh Siri hữu ích nhất cho nhiều trường hợp
Mục lục nội dung
Siri là một trong những trợ lý ảo hữu ích và được nhiều người yêu thích nhất, bên cạnh Alexa và Google Assistant. Nếu bạn đang làm quen với trợ lý này, Thuthuatphanmem.vn sẽ gợi ý một vài câu lệnh hữu ích dưới đây.
1. Lệnh Siri quản lý điện thoại
- Call [name] -- Gọi đến một người trong danh bạ
- Text [name] -- Nhắn tin cho một người trong danh bạ
- FaceTime [name] -- Gọi Facetime cho một người trong danh bạ
- Send an email to [name] – Gửi email tới một người trong danh bạ
- Check my voicemails – Kiểm tra thư thoại
- Read my messages – Đọc một tin nhắn
- Open [app] – Mở một ứng dụng
- Take a picture – Chụp ảnh
- Take a selfie – Chụp ảnh tự sướng
- Turn on/off Wi-Fi – Bật/tắt Wi-fi (hoặc bất kỳ cài đặt nào khác như Bluetooth, đèn Flash,…)
- Increase/decrease brightness – Tăng/giảm độ sáng
- Lower/increase volume to [percentage] – Tăng/giảm âm lượng tới bao nhiêu phần trăm
- Mute my phone – Tắt chuông điện thoại
2. Lệnh Siri tìm hiểu thông tin
- What time is it? – Bây giờ là mấy giờ?
- What’s today’s date? – Hôm nay là ngày mấy?
- Tell me about today’s weather – Cho tôi biết về thời tiết hôm nay.
- Is it raining? – Ngoài trời có mưa không?
- How is traffic today? – Giao thông hôm nay thế nào?
- What is the etymology of [word]? – Từ nguyên của [từ] là gì?
- How much is gas right now? – Giá xăng hiện tại là bao nhiêu?
- Tell me a synonym for [word] – Cho biết từ đồng nghĩa với [từ]
- How do you say [word] in [language]? – Nói [từ] trong [ngôn ngữ] như thế nào?
- What is the definition of [word]? – Định nghĩa của [từ]
- How much is [amount and currency] in [currency]? - [số tiền và đơn vị tiền tệ] được tính bằng [đơn vị tiền tệ] là bao nhiêu?
- When is [holiday]? – Ngày nghỉ lễ tiếp theo?
- Search for [search query]. – Tìm kiếm [nội dung cần tìm]
- How many meters are in a mile? – Bao nhiêu mét được một dặm? (có thể chuyển đổi trọng lượng, khoảng cách, khối lượng,…)
- What is 1+1?. – 1+1 bằng mấy? (và các phép tính khác)
- Is [business name] open right now? – [Tên công ty] có đang mở không?
- When is sunrise? – Mấy giờ mặt trời mọc?
- What is [celebrity name]’s height? – Chiều cao của [người nổi tiếng].
- When is sunset? – Mấy giờ mặt trời lặn?
- What time is it in [location]? – Bây giờ là mấy giờ ở [địa điểm]
- Show me [food type] recipes. – Công thức của [món ăn]
- How do I make [drink/food name]? – Cách làm [đồ uống/món ăn]?
- How many calories are in [food/drink name]? – Bao nhiêu calo trong [đồ uống/món ăn]
- What’s in the news? – Tin tức hôm nay?
Ngoài ra, Siri có thể trả lời nhiều câu hỏi kiến thức chung khác, chẳng hạn như “Tổng thống Mỹ hiện tại là ai?”, hoặc “Khoảng cách từ Trái Đất đến sao Mộc”. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, Siri sẽ gửi cho bạn kết quả tìm kiếm từ trình duyệt web thay cho câu trả lời.
3. Lệnh Siri cho công việc
- Set a timer for [time duration]. – Đặt hẹn giờ cho [khoảng thời gian]
- Wake me up at [time]. – Đánh thức tôi lúc [thời gian]
- Set an alarm for [time]. – Đặt báo thức lúc [thời gian] (bạn có thể chỉ định các ngày trong tuần)
- What alarms do I have? – Tôi có những báo thức nào?
- Set an appointment with [name] at [time]. – Đặt cuộc hẹn với [tên] vào [thời gian]
- Cancel appointment with [name] at [time]. – Hủy cuộc hẹn với [tên] vào [thời gian]
- What appointments do I have today (or any other day)? – Tôi có cuộc hẹn nào hôm nay?
- Remind me to [reminder] at [time, date, or location] – Nhắc tôi [làm gì đó] và [thời gian]
- Create a grocery list. – Tạo một danh sách hàng hóa
4. Lệnh Siri cho định vị và du lịch
- Take me home – Đưa tôi về nhà (nếu bạn đã đặt địa chỉ nhà trong Bản đồ)
- What’s traffic like on my way to [location]. – Giao thông trên đường đến [địa điểm] như thế nào?
- Take me to [location]. – Đưa tôi đến [địa điểm]
- Where is [location/business]? – [Địa điểm] ở đâu?
- Where’s the nearest [location/business type]? – Tìm [địa điểm] gần nhất
- What is the weather like in [location]? – Thời tiết ở [địa điểm] như thế nào?
- Check the status of [airline and flight number]. – Kiểm tra tình trạng [hãng hàng không hoặc số chuyến bay]
- How do I get to [location] by [mode of transportation]? – Làm cách nào để tôi đến [địa điểm] bằng [phương tiện].
5. Lệnh Siri cho lĩnh vực giải trí
- Did the [sports team] win? – [Đội thể thao] có thắng không?
- Tell me the scores for the [sports teams] match. – Cho tôi biết điểm số của [đội thể thao]
- What’s the synopsis of [movie]? – Tóm tắt của [phim]
- Play [song]. – Bật [bài hát]
- Stop this song. – Dừng nhạc
- Skip this song. – Bỏ qua bài này.
- Play more songs like this one. – Phát thêm các bài hát tương tự.
- After this, play [song]. – Sau bài này, phát [bài hát]
- Play my playlist. – Phát danh sách phát của tôi.
- Play [song] on Spotify /YouTube Music/… – Phát [bài hát] trên Spotify/Youtube Music/…
6. Những Lệnh Siri thú vị
- Tell me a joke. – Kể một câu chuyện cười
- Knock knock. – Cốc cốc
- What does the fox say? – Con cáo nói gì?
- Why did the chicken cross the road? – Vì sao con gà lại băng qua đường?
- What are you wearing? – Bạn đang mặc gì?
- Talk dirty to me. – Tán tỉnh tôi đi.
- Will you marry me? – Bạn sẽ lấy tôi chứ?
- Do you have a boyfriend? – Bạn có bạn trai chưa?
- Blue pill or red pill? – Viên thuốc màu xanh hay màu đỏ?
- Is winter coming? – Có phải mùa đông đang đến không?
- What is the meaning of life? – Ý nghĩa của cuộc sống là gì?
7. Lệnh Siri ẩn
- Flip a coin. – Tung đồng xu
- Roll a die. – Tung súc sắc
- Find nearby friends. – Tìm một người bạn ở gần (nếu người đó kết nối với ứng dụng Tìm).
- Show me photos with [person]. – Cho tôi xem ảnh của [một người]
- What can you do? – Bạn có thể làm gì?
Trên đây là tổng hợp những lệnh Siri vừa hữu ích vừa thú vị. Bạn có thường sử dụng Siri trong cuộc sống hằng ngày không? Nếu bạn phát hiện ra lệnh nào thú vị, hãy chia sẻ với mọi người ở phần bình luận nhé!