Các lệnh trong CMD thông dụng và hữu ích trong Windows 10

CMD - Command Prompt là một ứng dụng giao diện dòng lệnh dùng để thực thi tệp tin batch, thực hiện các tác vụ một cách nhanh chóng, giúp bạn gỡ rối và giải quyết một số vấn đề của Windows khi hệ thống gặp sự cố. Tuy vậy, không phải hầu hết các lệnh trong Windows đều hữu ích và thường xuyên phải thực hiện. Ở bài viết này Xosomienbaczone.com sẽ tổng hợp cho các bạn một số các lệnh CMD thông dụng và hữu ích trong Windows 10, mời các bạn tham khảo.

Để mở Command Prompt các bạn nhấn Windows + R để mở hộp thoại Run sau đó nhập cmd và nhấn Enter.

Mở hộp thoại Run sau đó nhập cmd và nhấn Enter

Dưới đây là các lệnh phổ biến trong CMD:

1. Lệnh PING.

Công dụng: Sử dụng lện Ping để kiểm tra xem một máy tính có kết nối mạng không. Lệnh PING gửi các gói tin từ máy tính bạn tới máy tính đích, các bạn có thể xác định được tình trạng đường truyền hoặc xác định máy tính đó có kết nối hay không.

Lệnh PING

Cú pháp: ping ip/host/[/t][/a][/l][/n]

- Ip: địa chỉ IP của máy cần kiểm tra; host là tên của máy tính cần kiểm tra kết nối mạng (có thể sử dụng địa chỉ IP hoặc tên của máy tính).

- /t: sử dụng để máy tính liên tục "ping" đến máy tính đích, bấm Ctrl +C để dừng.

- /a: nhận địa chỉ IP từ tên máy tính (host).

- /l: xác định độ rộng của gói tin gửi đi kiểm tra.

- /n: Xác định số gói tin gửi đi.

2. Lệnh Tracert.

Công dụng: Lệnh giúp bạn thấy đường đi của các gói tin từ máy tính các bạn đến máy tính đích, xem các gói tin đi qua những server hay router nào…

Lệnh Tracert

Cú pháp: tracert ip/host

- ip/host: Địa chỉ ip/ tên máy tính.

3. Lệnh Netstat.

Công dụng: Liệt kê các kết nối ra vào máy tính của các bạn.

Cú pháp: Netstat [/a][/e][/n]

- /a: Hiển thị tất cả kết nối và các cổng đang lắng nghe.

- /e: Thông tin thống kê Ethernet.

- /n: Hiển thị các địa chỉ và các số cổng kết nối.

Các bạn có thể tham khảo thêm các tham số khác bằng cách gõ Netstat/?

4. Lệnh Ipconfig.

Công dụng: Hiển thị cấu hình IP của máy tính các bạn đang sử dụng (tên host, địa chỉ IP, DNS…).

Lệnh Ipconfig

Cú pháp: ipconfig /all

5. Lệnh Shutdown.

Công dụng: Tắt và khởi động lại máy tính.

Cú pháp (Windows 7):

- Tắt máy: Shutdown -s -t [a]

- Restart máy tính: Shutdown -r -t [a]

+ a: thời gian tắt máy (đơn vị giây).

6. Lệnh DIR.

Công dụng: Xem file, folder.

Cú pháp: DIR [drive:] [path][filename]

- Path: Đường dẫn tới file, folder.

- Filename: Tên file.

7. Lệnh DEL.

Công dụng: Xóa file.

Cú pháp: DEL [/p][/f][/s][/q][/a[[:]attributes]] "tên file cần xóa"

- /p: Hiển thị thông tin file trước khi xóa.

- /f: Xóa các file có thuộc tính chỉ đọc (read-only).

- /s: Xóa file đó trong tất cả các thư mục có chứa.

- /q: Xóa không cần hỏi.

- /a[[:]attributes]: Xóa theo thuộc tính của file (R: Read-only files, S: System files, H: Hidden files).

Xóa tất cả file *.*

8. Lệnh COPY.

Công dụng: Copy file từ thư mục này sang thư mục khác trong máy tính.

Cú pháp: COPY "địa chỉ cần copy" "địa chỉ lưu file copy" /y

- /y: Copy không cần hỏi.

9. Lệnh RD.

Công dụng: Lệnh RD giúp các bạn xóa thư mục.

Cú pháp: RD /s /q "thư mục cần xóa"

- /s: Xóa toàn bộ thư mục.

- /q: Xóa không cần hỏi.

10. Lệnh MD.

Công dụng: Tạo thư mục mới.

Cú pháp: MD "đường dẫn lưu file cần tạo"\"tên thư mục cần tạo"

Ví dụ: md "C:\tailieu" (tạo thư mục tailieu trong ổ đĩa C).

11. Lệnh TASKKILL.

Công dụng: Tắt một ứng dụng đang chạy.

Cú pháp: taskkill /f /im "tên ứng dụng".exe.

Ví dụ taskkill /f /im Skype.exe (tắt ứng dụng Skype).

12. Lệnh REG ADD.

Công dụng: Tạo, chỉnh sửa Registry.

Cú pháp: REG ADD KeyName [/v ValueName] [/t Type] [/s Separator] [/d Data] [/f]

- KeyName: Đường dẫn tới Key.

- /v ValueName: Tên value cần tạo.

- /t Type: Kiểu dữ liệu.

- /d Data: Giá trị value.

13. Lệnh REG DELETE.

Công dụng: Xóa value trong Registry.

Cú pháp: REG DELETE KeyName [/v ValueName] [/f]

- [/v ValueName]: Tên value cần xóa.

14. Lệnh REGEDIT.EXT.

Công dụng: Chạy file .reg.

Cú pháp: Regedit.exe /s "nơi chưa file .reg"

- /s: Không cần hỏi.

15. Lệnh ATTRIB.

Công dụng: Đặt thuộc tính cho file, folder.

Cú pháp: ATTRIB -a -s -h -r "file, thư mục" /s /d

hoặc ATTRIB +a +s +h +r "file, thư mục" /s /d

- Dấu +: Thêm vào thuộc tính.

- Dấu -: Loại bỏ thuộc tính.

- a: Archive (thuộc tính lưu trữ).

- s: System (thuộc tính hệ thống).

- h: Hidden (thuộc tính ẩn).

- r: Read- only (thuộc tính chỉ đọc).

- /s: Thực hiện với tất cả các file nằm trong thư mục và các thư mục con.

- /d: Đặt thuộc tính cho thư mục và thư mục con.

Trên đây là một số lệnh CMD hữu ích và thông dụng Thuthuatphanmem.vn giới thiệu đến các bạn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!

Viết bình luận