Capture là gì?
Mục lục nội dung
Capture là gì? Một câu hỏi tưởng chừng như rất đơn giản, bởi theo lẽ thường, bạn chỉ cần tra từ điển là biết. Tuy nhiên trong thời buổi công nghệ như hiện nay, từ này còn được sử dụng cho nhiều mục đích khác mà đa số mọi người đều không thể nắm được hết. Bạn hãy tham khảo phần giải thích dưới đây để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ Capture nhé.
Capture là gì theo từ điển?
Trong từ điển Anh – Việt, từ Capture có những nghĩa sau:
Danh từ
- Sự bắt giữ, hành động bắt giữ (người hoặc con vật).
VD: The shooting happened while the man was trying to evade capture by the security forces (Vụ nổ súng xảy ra trong khi người đàn ông đang cố gắng tránh khỏi sự bắt giữ của lực lượng an ninh).
- Hành động chiếm đoạt, giành quyền kiểm soát bằng vũ lực hoặc mưu kế.
VD: They witnessed the capture of the city by rebel troops (Họ đã chứng kiến cuộc chiếm đóng thành phố của quân nổi dậy).
- Một thứ bị tịch thu, giành được, hoặc phần thưởng chiến thắng.
Động từ
- Giam cầm, bắt giữ.
VD: Most of the women had been captured (Hầu hết phụ nữ đã bị bắt).
- Chiếm đoạt, giành quyền sở hữu hoặc kiểm soát.
VD: The United States captured Puerto Rico from the Spaniards in 1898 (Hoa Kỳ chiếm được Puerto Rico từ người Tây Ban Nha vào năm 1898).
- Thu hút (sự chú ý hoặc trí tưởng tượng).
VD: The performer captured our attention (Người nghệ sĩ thu hút sự chú ý của chúng tôi).
- Diễn tả, mô tả.
VD: The artist captured her likeness (Hoạ sĩ đã diễn tả được chân dung của cô ấy).
- Ghi lại một sự kiện bằng cách quay phim hoặc chụp ảnh.
VD: The whole incident was captured by a young photographer (Toàn bộ sự việc đã được chụp bởi một nhiếp ảnh gia trẻ tuổi).
Capture là gì trong khoa học máy tính và công nghệ?
Với phạm vi ý nghĩa rất rộng, ngày nay từ Capture còn được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực hiện đại như khoa học máy tính hay công nghệ. Tuỳ thuộc vào mỗi trường hợp mà chúng ta cần hiểu theo những nghĩa khác nhau. Sau đây mình sẽ đề cập đến một số trường hợp sử dụng từ Capture phổ biến nhất.
- Data Capture: Có nghĩa chung là thu thập dữ liệu. Đó là hành động thu thập thông tin và thay đổi nó sang một hình thức có thể được xử lý bằng máy tính. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực ngân hàng, chẳng hạn như Electronic Data Capture Terminal (thiết bị đọc thẻ điện tử).
- Screen Capture: Ghi lại những gì đang hiển thị trên màn hình máy tính, có thể ở dạng hình ảnh (còn gọi là Screenshot) hoặc quay video (Screencast).
- Capture Card: Là một thiết bị đầu vào được sử dụng để chuyển đổi tín hiệu gameplay sang dữ liệu kỹ thuật số có thể được tải lên Internet. Với Capture Card và những phụ kiện khác như cáp HDMI, bạn có thể ghi lại, chia sẻ và phát trực tuyến toàn bộ màn chơi của mình lên các nền tảng mạng xã hội.
- Motion Capture: Tạm dịch là công nghệ bắt chuyển động, là quá trình ghi lại chuyển động của các vật thể hoặc con người. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như quân sự, giải trí, thể thao, ứng dụng y tế, ngoài ra còn để xác nhận thị giác máy tính và robot. Trong quá trình làm phim và phát triển trò chơi điện tử, công nghệ này giúp ghi lại hành động của các diễn viên người thật và sử dụng thông tin đó để làm chuyển động cho các mô hình nhân vật kỹ thuật số 2D hoặc 3D.
Đến đây bạn đã hiểu được Capture là gì phải không nào? Hi vọng rằng những thông tin vừa chia sẻ ở trên sẽ giúp ích cho bạn!