Câu cảm thán trong tiếng Anh - Cấu trúc, cách dùng và ví dụ
Mục lục nội dung
Câu cảm thán trong tiếng Anh là dạng câu thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để nói về cảm giác hoặc xúc động khi trò chuyện. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về câu cảm thán – cấu trúc, cách dùng và ví dụ trong bài viết này.
1. Câu cảm thán trong tiếng Anh là gì?
- Câu cảm thán trong tiếng Anh là Exclamatory Sentence.
- Diễn tả cảm giác (feeling) hay sự xúc động (emotion).
- Bày tỏ sự vui, buồn, tức giận, yêu thích, căm ghét… trước người, sự vật, sự việc nào đó.
- Câu cảm thán có thể là một từ chỉ cảm xúc như Awesome - Tuyệt vời, Awful- Kinh khủng… hoặc có thể là câu được cấu tạo với từ What, How.
2. Cấu trúc, cách dùng câu cảm thán trong tiếng Anh và ví dụ
2.1. Câu cảm thán với “What”
Trường hợp |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Dùng với danh từ đếm được |
WHAT + a/an + adj (tính từ) + danh từ đếm được! |
What a lovely day! |
Dùng với danh từ đếm được số nhiều |
WHAT + adj (tính từ) + danh từ đếm được số nhiều + (be)! |
What small hands are! |
Dùng với danh từ không đếm được |
WHAT + adj (tính từ) + danh từ không đếm được! |
What delicious milk! |
Làm rõ nghĩa cho vế trước |
What + (a/an) + adj (tính từ) + N (danh từ) + S (chủ ngữ) + V (động từ)! |
What a lovely dog I’ve seen! |
2.2. Câu cảm thán với “How”
Khác với cấu trúc câu cảm thán với What thì cấu trúc câu cảm thán với How không phân chia thành nhiều loại kết hợp với danh từ khác nhau mà cấu trúc câu cảm thán với How như sau:
HOW + adjective/ adverb (tính từ/trạng từ) + S (chủ ngữ) + V (vị ngữ)
Ví dụ:
How well he listens!
How slow they crawl!
How fast you ran!
2.3. Câu cảm thán với “So”
Cấu trúc câu cảm thán với So
So + adjective (tính từ)
Ví dụ:
That birthday cake was so good!
Joe's gift was so amazing!
2.4. Câu cảm thán với “Such”
Cấu trúc: Such (+ a/ an) + adjective + noun
Ví dụ:
He's such a kind soul!
Your puppy is such a cutie!
You’re such a liar!
3. Một số mẫu câu cảm thán tiếng Anh thường gặp
- Tâm trạng vui, ngạc nhiên:
How lucky! (May quá!).
Oh, that’s great! (Ồ, tuyệt thật!).
Nothing could make me happier! (Không điều gì có thể làm tôi hạnh phúc hơn).
We are happy deed! (chúng tôi rất vui mừng).
Well – done! (Làm tốt lắm!).
Thank God (Tạ ơn Chúa).
Awesome! (Tuyệt vời!)
There are too many of them! (Chúng đông quá!)
- Tâm trạng buồn, tức giận:
What a bore! (Đáng ghét!).
Too bad! (Quá tồi!).
What a pity! (Tiếc quá!).
What nonsense! (Thật là vô nghĩa)
The devil take you/go to hell! (Quỷ tha ma bắt mày!).
Ah, poor fellow (Ôi, thật tội nghiệp).
- Động viên, an ủi ai đó:
Go for it! (Cố gắng đi!).
Cheer up! (Vui lên đi!).
It’s over! (Chuyện đã qua rồi!).
It’s risky! (Mạo hiểm quá!).
Calm down! (Bình tĩnh nào!)
Với những chia sẻ về câu cảm thán trong tiếng Anh, Xosomienbaczone.com hi vọng bạn sẽ học thêm những kiến thức bổ ích mới trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Chúc các bạn thành công!