Kích thước các loại điều hòa phổ biến hiện nay
Mục lục nội dung
Kích thước điều hòa là thông số được nhiều người quan tâm khi mua sản phẩm và lắp đặt cho ngôi nhà. Dưới đây là toàn bộ những kích thước các dòng điều hòa âm trần, điều hòa treo tường, điều hòa cây đứng phổ biến từ các thương hiệu lớn tại Việt Nam.
I. Tại sao cần biết kích thước điều hòa trước khi lắp đặt?
Hiện nay, các ngôi nhà tại Việt Nam thường có bản thiết kế nội thất và mỗi bản thiết kế nội thất sẽ dành riêng cho các kích thước điều hòa khác nhau. Nếu như bạn muốn công trình của mình giống với bản thiết kế 3D nhất thì bạn phải chọn được những sản phẩm có kích thước chính xác cũng như giống nhất. Ngày này, các bức vách tường, tủ che điều hòa đã dần trở nên phổ biến nhưng chúng chỉ phù hợp cho một số kích thước điều hòa nhất định. Đó chính là lý do tại sao mọi người thường tìm kiếm kích thước điều hòa trước khi thi công nội thất gia đình.
Bên cạnh đó, Việt Nam thường có những ngôi nhà nhỏ, kích thước bé và nằm trong các con ngõ nhỏ nên việc lựa chọn điều hòa có kích thước phù hợp cũng rất cần thiết. Phổ biến nhất chính là những căn chung cư có lô gia nhỏ, chỉ phù hợp lắp một số dòng điều hòa có cục nóng nhỏ, cục nóng lớn không thể lắp đặt và bị vướng. Hay những phòng nhỏ có nội thất trước đó làm cho diện tích lắp đặt cục lạnh không còn nhiều, cần chọn cục lạnh có kích thước phù hợp để vừa với địa hình. Nhìn chung, việc nắm bắt được kích thước điều hòa giúp bạn hiểu hơn cũng như lựa chọn được sản phẩm phù hợp cho gia đình nhỏ của mình.
II. Kích thước các loại điều hòa phổ biến hiện nay
1. Kích thước điều hòa treo tường 9000 BTU – 1 HP
Hãng sản xuất/ |
Kích thước dàn nóng |
Kích thước dàn lạnh |
Điều hòa Daikin 9000 BTU |
Dài 75.6 cm - Cao 41.8 cm - Dày 26.2 cm - Nặng 19 kg |
Dài 77 cm - Cao 28.6 cm - Dày 24.4 cm - Nặng 9 kg |
Điều hòa Sharp 9000 BTU |
Dài 64.3 cm - Cao 49.5 cm - Dày 28.7 cm - Nặng 17 kg |
Dài 83.8 cm - Cao 29.4 cm - Dày 21.2 cm - Nặng 7 kg |
Điều hòa LG 9000 BTU |
Dài 80.2 cm - Cao 50.2 cm - Dày 24.8 cm - Nặng 22.1 kg |
Dài 75.6 cm - Cao 26.5 cm - Dày 18.4 cm - Nặng 7.4 kg |
Điều hòa Gree 9000 BTU |
Dài 71 cm - Cao 45 cm - Dày 25.6 cm - Nặng 19.5 kg |
Dài 77.5 cm - Cao 26 cm - Dày 18.5 cm - Nặng 7.5 kg |
Điều hòa Inverter Mitsubishi 9000 BTU |
Dài 64.5 cm - Cao 43.5 cm - Dày 27.5 cm - Nặng 24.5 kg |
Dài 76.9 cm - Cao 26.2 cm - Dày 21 cm - Nặng 8 kg |
Điều hòa Panasonic 9000 BTU |
Dài 74 cm - Cao 51.1 cm - Dày 26.2 cm - Nặng 18 kg |
Dài 76.5 cm - Cao 29 cm - Dày 21.4 cm - Nặng 8 kg |
Điều hòa Toshiba 9000 BTU |
Dài 66.5 cm - Cao 53 cm - Dày 21.5 cm - Nặng 17 kg |
Dài 77 cm - Cao 28.8 cm - Dày 22.5 cm - Nặng 9 kg |
Điều hòa AQUA 9000 BTU |
Dài 77.3 cm - Cao 43.5 cm - Dày 26 cm - Nặng 18.5 kg |
Dài 70 cm - Cao 26.5 cm - Dày 19 cm - Nặng 7.3 kg |
Điều hòa Media 9000 BTU |
Dài 72 cm - Cao 46.9 cm - Dày 23.2 cm - Nặng 16.985 kg |
Dài 71.5 cm - Cao 28.5 cm - Dày 19.4 cm - Nặng 7.4 kg |
Điều hòa Samsung Inverter 9000 BTU |
Dài 73 cm - Cao 47.5 cm - Dày 28 cm - Nặng 18.7 kg |
Dài 68.2 cm - Cao 29.9 cm - Dày 21.5 cm - Nặng 8 kg |
Điều hòa Casper 9000 BTU |
Dài 70.3 cm - Cao 45.5 cm - Dày 23.3 cm - Nặng 16 kg |
Dài 70.8 cm - Cao 28.2 cm - Dày 19.3 cm - Nặng 7 kg |
2. Kích thước điều hòa treo tường 12000 BTU – 1.5 HP
Hãng sản xuất/ |
Kích thước dàn nóng |
Kích thước dàn lạnh |
Điều hòa Daikin 12000 BTU |
Dài 67.5 cm - Cao 55 cm - Dày 28.4 cm - Nặng 22 kg |
Dài 77 cm - Cao 28.6 cm - Dày 24.4 cm - Nặng 9 kg |
Điều hòa Sharp 12000 BTU |
Dài 59.8 cm - Cao 49.5 cm - Dày 26.5 cm - Nặng 18 kg |
Dài 87.7 cm - Cao 29.2 cm - Dày 22.2 cm - Nặng 8 kg |
Điều hòa LG 12000 BTU |
Dài 79.8 cm - Cao 50.3 cm - Dày 24.7 cm - Nặng 22.4 kg |
Dài 83.7 cm - Cao 30.8 cm - Dày 18.9 cm - Nặng 8.2 kg |
Điều hòa Gree 12000 BTU |
Dài 76 cm - Cao 55 cm - Dày 26.8 cm - Nặng 27.5 kg hoặc 23.5 kg |
Dài 77.9 cm - Cao 26 cm - Dày 19.5 cm - Nặng 8.5 kg |
Điều hòa Inverter Mitsubishi 12000 BTU |
Dài 69.9 cm – Cao 53.8 cm – Dày 24.9 cm – Nặng 25 kg |
Dài 83.8 cm – Cao 28.0 cm – Dày 22.8 cm – Nặng 8.5 kg |
Điều hòa Panasonic 12000 BTU |
Dài 86.5 cm - Cao 54.2 cm - Dày 32 cm - Nặng 22 kg |
Dài 76.5 cm - Cao 29 cm - Dày 21.4 cm - Nặng 8 kg |
Điều hòa Toshiba 12000 BTU |
Dài 66.6 cm - Cao 53 cm - Dày 24 cm - Nặng 21 kg |
Dài 77 cm - Cao 28.8 cm - Dày 22.5 cm - Nặng 9 kg |
Điều hòa AQUA 12000 BTU |
Dài 77 cm - Cao 54.4 cm - Dày 27.5 cm - Nặng 20.6 kg |
Dài 80.5 cm - Cao 29.2 cm - Dày 20 cm - Nặng 8.4 kg |
Điều hòa Media 12000 BTU |
Dài 76.5 cm - Cao 49.5 cm - Dày 27 cm - Nặng 21.5 kg |
Dài 80.5 cm - Cao 28.5 cm - Dày 21 cm - Nặng 8.2 kg |
Điều hòa Samsung Inverter 12000 BTU |
Dài 72 cm - Cao 49.5 cm - Dày 27 cm - Nặng 21.3 kg |
Dài 80.5 cm - Cao 28.5 cm - Dày 19.4 cm - Nặng 8.8 kg |
Điều hòa Casper 12000 BTU |
Dài 79 cm - Cao 49.5 cm - Dày 27 cm - Nặng 21.7 kg |
Dài 79.5 cm - Cao 28.5 cm - Dày 20 cm - Nặng 8.2 kg |
3. Kích thước điều hòa treo tường 18000 BTU
Hãng sản xuất/ Tên sản phẩm |
Kích thước dàn nóng |
Kích thước dàn lạnh |
Điều hòa Daikin 18000 BTU |
Dài 67.5 cm - Cao 55 cm - Dày 28.4 cm - Nặng 26 kg |
Dài 77 cm - Cao 28.6 cm - Dày 24.4 cm - Nặng 8 kg |
Điều hòa Sharp 18000 BTU |
Dài 87.4 cm - Cao 54 cm - Dày 26.9 cm - Nặng 27 kg |
Dài 87.7 cm - Cao 29.2 cm - Dày 19.8 cm - Nặng 9 kg |
Điều hòa LG 18000 BTU |
Dài 86.5 cm - Cao 54.5 cm - Dày 30 cm - Nặng 27.5 kg |
Dài 83.7 cm - Cao 30.8 cm - Dày 18.9 cm - Nặng 8.4 kg |
Điều hòa Gree 18000 BTU |
Dài 73.2 cm - Cao 55.5 cm - Dày 33 cm - Nặng 24 kg |
Dài 97 cm - Cao 30 cm - Dày 22.4 cm - Nặng 13.5 kg |
Điều hòa Inverter Mitsubishi 18000 BTU |
Dài 78.9 cm - Cao 59.5 cm - Dày 29 cm - Nặng 39.5 kg |
Dài 76.7 cm - Cao 23 cm - Dày 29 cm - Nặng 7.5 kg |
Điều hòa Panasonic 18000 BTU |
Dài 89 cm - Cao 61.9 cm - Dày 35.5 cm - Nặng 31 kg |
Dài 103 cm - Cao 29.5 cm - Dày 24 cm - Nặng 12 kg |
Điều hòa Toshiba 18000 BTU |
Dài 84.5 cm - Cao 55 cm - Dày 31.6 cm - Nặng 33 kg |
Dài 80 cm - Cao 29 cm - Dày 24 cm - Nặng 9 kg |
Điều hòa AQUA 18000 BTU |
Dài 80 cm - Cao 55.3 cm - Dày 27.5 cm - Nặng 30 kg |
Dài 87.5 cm - Cao 30.7 cm - Dày 21.7 cm - Nặng 10.5 kg |
Điều hòa Media 18000 BTU |
Dài 76.5 cm - Cao 55.5 cm - Dày 30.3 cm - Nặng 27.2 kg |
Dài 96.9 cm - Cao 32 cm - Dày 24.1 cm - Nặng 11.9 kg |
Điều hòa Samsung Inverter 18000 BTU |
Dài 88 cm - Cao 54.5 cm - Dày 30 cm - Nặng 30.2 kg |
Dài 89 cm - Cao 30 cm - Dày 21.8 cm - Nặng 10 kg |
Điều hòa Casper 18000 BTU |
Dài 85.5 cm - Cao 55.5 cm - Dày 31 cm - Nặng 27.2 kg |
Dài 95.7 cm - Cao 30.2 cm - Dày 22 cm - Nặng 10.85 kg |
4. Kích thước điều hòa treo tường từ 20.000 BTU – Từ 2.5 HP trở lên
Hãng sản xuất/ |
Kích thước dàn nóng |
Kích thước dàn lạnh |
Điều hòa Daikin 24000 BTU |
Dài 84.5 cm - Cao 59.5 cm - Dày 30 cm - Nặng 39 kg |
Dài 99 cm - Cao 29.5 cm - Dày 28.1 cm - Nặng 13 kg |
Điều hòa LG 21000 BTU |
Dài 106 cm - Cao 65 cm - Dày 33 cm - Nặng 36.7 kg |
Dài 99.8 cm - Cao 34.5 cm - Dày 21 cm - Nặng 10.8 kg |
Điều hòa Gree 22000 BTU |
Dài 87.1 cm - Cao 59.5 cm - Dày 30.5 cm - Nặng 29 kg |
Dài 109.5 cm - Cao 33.2 cm - Dày 22.2 cm - Nặng 14 kg |
Điều hòa Inverter Mitsubishi 24000 BTU |
Dài 90 cm – Cao 64 cm – Dày 29 cm – Nặng 46 kg |
Dài 119 cm – Cao 33 cm – Dày 26 cm – Nặng 16kg |
Điều hòa Panasonic 24000 BTU |
Dài 82.4 cm - Cao 61.9 cm - Dày 29.9 cm - Nặng 32 kg |
Dài 106 cm - Cao 29.5 cm - Dày 24.9 cm - Nặng 12 kg |
Điều hòa Toshiba 24000 BTU |
Dài 81.6 cm - Cao 64.2 cm - Dày 30.6 cm - Nặng 36 kg |
Dài 97.5 cm - Cao 31.5 cm - Dày 22 cm - Nặng 12 kg |
5. Kích thước điều hòa treo tường Multi (1 Dàn nóng – Nhiều dàn lạnh)
Hãng sản xuất/ Tên sản phẩm |
Kích thước dàn nóng |
Kích thước dàn lạnh |
Daikin Inverter Multi S 1 HP + 1 HP |
Dài 68 cm – Cao 55 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 18kg |
Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.3 cm |
Daikin Inverter Multi S 1.5 HP + 1.5 HP |
Dài 84.5 cm – Cao 60 cm – Dày 30 cm – Nặng 35kg |
Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.3 cm |
6. Kích thước điều hòa âm trần
Hãng sản xuất/ Tên sản phẩm |
Kích thước dàn nóng |
Kích thước dàn lạnh |
Máy lạnh âm trần LG Inverter 2 HP |
Dài 77 cm - Cao 54.5 cm - Dày 28.8 cm - Nặng 30.9 kg |
Dài 84 cm - Cao 20.4 cm - Dày 84 cm - Nặng 19.5 kg |
Máy lạnh âm trần LG Inverter 4 HP |
Dài 95 cm - Cao 83.4 cm - Dày 33 cm - Nặng 59.5 kg |
Dài 84 cm - Cao 84 cm - Dày 24.6 cm - Nặng 25 kg |
Máy lạnh âm trần LG Inverter 5 HP |
Dài 95 cm - Cao 83.4 cm - Dày 33 cm - Nặng 59.5 kg |
Dài 84 cm - Cao 28.8 cm - Dày 84 cm - Nặng 26 kg |
Máy lạnh âm trần Samsung Inverter 3.5 HP |
Dài 94 cm - Cao 99.8 cm - Dày 33 cm - Nặng 71 kg |
Dài 84 cm - Cao 28.8 cm - Dày 84 cm - Nặng 20 kg |
Điều hòa âm trần Daikin 35000 BTU |
Dài 93 cm – Cao 70 cm – Dày 35 cm – Nặng 48kg |
Dài 95cm – Cao 95cm – Dày 0.5cm – Nặng 5.5 kg |
7. Kích thước điều hòa đứng
Hãng sản xuất/ Tên sản phẩm |
Kích thước dàn nóng |
Kích thước dàn lạnh |
Máy lạnh tủ đứng LG Inverter 4 HP |
Dài 95 cm - Cao 83.4 cm - Dày 30 cm - Nặng 60.8 kg |
Dài 59 cm - Cao 184 cm - Dày 30 cm - Nặng 36 kg |
Máy lạnh tủ đứng Samsung Inverter 3 HP |
Dài 88 cm - Cao 79.8 cm - Dày 31 cm - Nặng 52.5 kg |
Dài 52.5 cm - Cao 185 cm - Dày 32 cm - Nặng 30 kg |
Máy lạnh tủ đứng Samsung Inverter 4 HP |
Dài 94 cm - Cao 99.8 cm - Dày 33 cm - Nặng 71 kg |
Dài 61 cm - Cao 185 cm - Dày 40 cm - Nặng 43 kg |
Máy lạnh tủ đứng Samsung Inverter 5 HP |
Dài 94 cm - Cao 121 cm - Dày 33 cm - Nặng 86.5 kg |
Dài 61 cm - Cao 185 cm - Dày 40 cm - Nặng 44.5 kg |
Trên bài viết này, Thủ Thuật Phần Mềm đã chia sẻ kích thước các loại điều hòa phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay. Chúc bạn một ngày vui vẻ!