Kích thước tủ lạnh side by side thông dụng của Samsung, Hitachi, LG, Toshiba, Panasonic.
Tủ lạnh là một đồ dùng không thể thiếu trong các nhà bếp, hiện nay có rất nhiều dòng tủ lạnh side by side được nhiều người lựa chọn. Nhưng nếu các bạn vẫn còn đang đắn đo về kích thước của các loại tủ lạnh thì các bạn hãy cùng theo dõi tổng hợp các kích thước tủ lạnh side by side thông dụng của Samsung, Hitachi, LG, Toshiba, Panasonic, Sharp, Aqua mà bài viết chia sẻ dưới đây.
Dưới đây là các kích thước tủ lạnh side by side thông dụng của các hãng tủ lạnh lớn, mời các bạn cùng theo dõi.
Kích thước tủ lạnh side by side thông dụng của Samsung
- Kích thước tủ lạnh Samsung Inverter 538 lít RS52N3303SL/SV
Chiều cao 178.9 cm – Chiều rộng 91.2 cm – Chiều sâu 72 cm
- Kích thước tủ lạnh Samsung Inverter 548 lít RS552NRUA9M/SV
Chiều cao 178.9 cm – Chiều rộng 91.2 cm – Chiều sâu 70 cm
- Kích thước tủ lạnh Samsung Inverter 548 lít RS552NRUASL/SV
Chiều cao 178.9 cm – Chiều rộng 91.2 cm – Chiều sâu 70 cm
- Kích thước tủ lạnh Samsung Inverter 564 lít RF56K9041SG/SV
Chiều cao 182.5 cm – Chiều rộng 90.8 cm – Chiều sâu 73.3 cm
- Kích thước tủ lạnh Samsung 543 lít RSA1WTSL1/XSV
Chiều cao 178.9 cm – Chiều rộng 91.2 cm – Chiều sâu 73.4 cm
- Kích thước tủ lạnh Samsung 538 lít RF50K5821FG/SV
Chiều cao 192 cm – Chiều rộng 79.5 cm – Chiều sâu 74.5 cm
- Kích thước tủ lạnh Samsung RH57H90507H/SV 570 lít
Chiều cao 177.4 cm – Chiều rộng 97.4 cm – 72.1 cm
- Kích thước tủ lạnh Samsung inverter 620 lít RH58K6687SL/SV
Chiều cao 182.5 cm – Chiều rộng 90.8 cm – Chiều sâu 72.1 cm
Kích thước tủ lạnh side by side thông dụng của Hitachi
- Kích thước tủ lạnh Hitachi Inverter 540 lít R-FW690PGV7 GBK
Chiều cao 183.5 cm – Chiều rộng 85.5 cm – Chiều sâu 72.7 cm
- Kích thước tủ lạnh Hitachi Inverter 589 lít R-S700GPGV2
Chiều cao 177.5 cm – Chiều rộng 92 cm – Chiều sâu 76.5 cm
- Kích thước tủ lạnh Hitachi Inverter 600 lít R-M700PGV2
Chiều cao 177.5 cm – Chiều rộng 92 cm – Chiều sâu 76.5 cm
- Kích thước tủ lạnh Hitachi Inverter 584 lít R-M700GPGV2X
Chiều cao 177.5 cm – Chiều rộng 92 cm – Chiều sâu 76.5 cm
- Kích thước tủ lạnh Hitachi Inverter 605 lít R-S700PGV2 GS
Chiều cao 177.5 cm – Chiều rộng 92 cm – Chiều sâu 76.5 cm
- Kích thước tủ lạnh Hitachi 483 lít R-C6200S XT
Chiều cao 185.8 cm – Chiều rộng 77 cm – Chiều sâu 73 cm
Kích thước tủ lạnh side by side thông dụng của LG
- Kích thước tủ lạnh LG Inverter 613 lít GR-B247JDS
Chiều cao 178 cm – Chiều rộng 91.5 cm – Chiều sâu 71.5 cm
- Kích thước tủ lạnh LG Inverter InstaView Door-in-Door 601 lít GR-X247JS
Chiều cao 179 cm – Chiều rộng 91.2 cm – Chiều sâu 73.5 cm
- Kích thước tủ lạnh LG Inverter 626 lít GR-B247JS
Chiều cao 179 cm – Chiều rộng 91.2 cm – Chiều sâu 73.8 cm
- Kích thước tủ lạnh LG Inverter 501 lít GR-P227GS
Chiều cao 175.3 cm – Chiều rộng 89.4 cm – Chiều sâu 73.1 cm
- Kích thước tủ lạnh Side by Side LG GR-R247LGB 675 Lít
Chiều cao 179 cm – Chiều rộng 91.2 cm – Chiều sâu 71.5 cm
- Kích thước tủ lạnh LG GR-B227GS 524 lít
Chiều cao 175.3 cm – Chiều rộng 89.4 cm – Chiều sâu 73.1 cm
- Kích thước tủ lạnh LG GR-B227GF 581 lít
Chiều cao 175.3 cm – Chiều rộng 89.4 cm – Chiều sâu 73.1 cm
- Kích thước tủ lạnh Side by Side Inverter LG GR-B247JDS 687 Lít
Chiều cao 178 cm – Chiều rộng 91.5 cm – Chiều sâu 71.5 cm
Kích thước tủ lạnh side by side thông dụng của Toshiba
- Kích thước tủ lạnh Toshiba Inverter 546 lít GR-WG58VDAZ
Chiều cao 172.5 cm – Chiều rộng 80.3 cm – Chiều sâu 73.9 cm
- Kích thước tủ lạnh Toshiba Inverter 600 lít GR-WG66VDAZ
Chiều cao 184.8 cm – Chiều rộng 80.3 cm – Chiều sâu 73.9 cm
- Kích thước tủ lạnh Toshiba Inverter 505 lít GR-HG55VDZ GG
Chiều cao 184.8 cm – Chiều rộng 76 cm – Chiều sâu 73.9 cm
- Kích thước tủ lạnh Toshiba 546 lít GR-WG58VDAZ ZW
Chiều cao 172.5 cm – Chiều rộng 80.3 cm – Chiều sâu 73.9 cm
- Kích thước tủ lạnh Toshiba GR-WG66VDAZ 600 lít Trắng
Chiều cao 181.8 cm – Chiều rộng 68.5 cm – Chiều sâu 68.2 cm
- Kích thước tủ lạnh Toshiba GR-WG66VDAZ 600 lít Trắng
Chiều cao 181.8 cm - Chiều rộng 75 cm – Chiều sâu 72.8 cm
Kích thước tủ lạnh side by side thông dụng của Panasonic
- Kích thước tủ lạnh Panasonic NR- CY557GXVN 500 lít
Chiều cao 171.4 cm – Chiều rộng 77 cm – Chiều sâu 74.3 cm
- Kích thước tủ lạnh nhiều cửa Panasonic NR – CY557GWVN 491 lít
Chiều cao 171.4 cm – Chiều rộng 77 cm – Chiều sâu 74.3 cm
- Kích thước tủ lạnh Panasonic Inverter 489 lít NR-F510GT-N2
Chiều cao 182 cm – Chiều rộng 68 cm – Chiều sâu 67.5 cm
- Kích thước tủ lạnh Panasonic Inverter 588 lít NR-F610GT-N2
Chiều cao 182.8 – Chiều rộng 74 cm – Chiều sâu 73.3 cm
Kích thước tủ lạnh side by side thông dụng của Sharp
- Kích thước tủ lạnh Sharp Inverter 626 lít SJ-FX630V-ST
Chiều cao 172 cm – Chiều rộng 89 cm – Chiều sâu 70 cm
- Kích thước tủ lạnh Sharp Inverter 678 lít SJ-FX680V-ST
Chiều cao 183 cm – Chiều rộng 89 cm – Chiều sâu 77 cm
- Kích thước tủ lạnh Sharp Inverter 665 lít SJ-F5X75VGW-BK
Chiều cao 185 cm – Chiều rộng 90.8 cm – Chiều sâu 79.6 cm
- Kích thước tủ lạnh Sharp Inverter 613 lít SJ-XP595PG-BK
Chiều cao 187 cm – Chiều rộng 82 cm – Chiều sâu 74 cm
- Kích thước tủ lạnh Sharp Inverter 585 lít SJ-XP590PG-BK
Chiều cao 175 cm – Chiều rộng 80 cm – Chiều sâu 73.5 cm
- Kích thước tủ lạnh Sharp Inverter 758 lít SJ-F5X76VM-SL
Chiều cao 184.5 cm – Chiều rộng 91 cm – Chiều sâu 80 cm
- Kích thước tủ lạnh Sharp Inverter 601 lít SJ-GF60A-T
Chiều cao 182 cm – Chiều rộng 75 cm – Chiều sâu 72.8 cm
Kích thước tủ lạnh side by side thông dụng của Aqua
- Kích thước tủ lạnh Aqua Inverter 557 lít AQR-I565AS BS
Chiều cao 180.2 cm – Chiều rộng 90 cm – Chiều sâu 65.5 cm
- Kích thước tủ lạnh Aqua Inverter 565 lít AQR-IG585AS SG
Chiều cao 179 cm – Chiều rộng 90.8 cm – Chiều sâu 65.5 cm
- Kích thước tủ lạnh Aqua Inverter 553 lít AQR-IG686AM GB
Chiều cao 190 cm – Chiều rộng 83 cm – Chiều sâu 66.9 cm
- Kích thước tủ lạnh Aqua Inverter 456 lít AQR-IG525AM GB
Chiều cao 180.4 cm – Chiều rộng 83.3 cm – Chiều sâu 66.6 cm
Trên đây là kích thước tủ lạnh side by side thông dụng của các hãng Samsung, Hitachi, LG, Toshiba, Panasonic, Sharp, Aqua. Như vậy các bạn có thể lựa chọn được tủ lạnh có kích thước phù hợp với nhu cầu và không gian bếp của mình. Chúc các bạn thành công!