Những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ

Ca sĩ, diễn viên Hàn Quốc vốn chẳng còn xa lạ gì với giới trẻ Việt Nam. Rất nhiều người trong số họ đã, đang và sẽ trở thành thần tượng của người Việt. Chính vì lí do đó, đặt tên ở nhà cho con gái bằng tiếng Hàn trở nên phổ biến được nhiều người yêu thích. Nếu bạn chưa lựa chọn được một cái tên ưng ý, hãy tham khảo ngay những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ dưới đây.

Những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ

I. Tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ phần 1

  1. Ara: Xinh đẹp và tốt bụng
  2. Areum: Tên tiếng Hàn này có nghĩa là xinh đẹp
  3. A Young: Người con gái tinh tế
  4. Ae-Cha/ Aera: Đáng yêu
  5. Ah-In: Người con gái có lòng nhân từ
  6. Ahnjong: Yên tĩnh, bình yên
  7. Bae: Nguồn cảm hứng
  8. Bada: Đại dương – mong con luôn ra biển lớn
  9. Byeo: Ngôi sao
  10. Baram: Ngọn gió, mang mát lành cho mọi nhà
  11. Bon-Hwa: Trong tiếng Hàn mang nghĩa là Vinh quang
  12. Bong Cha: Cô gái cuối cùng
  13. Bitna: Hãy luôn tỏa sáng con nhé
  14. Bom: Mùa xuân tươi đẹp
  15. Chan-mi: Tên tiếng Hàn cho nữ này mang ý nghĩa là lời khen ngợi
  16. Chaewon: Sự khởi đầu tốt đẹp
  17. Cho: Mang ý nghĩa là đẹp
  18. Cho-Hee: Niềm vui tươi đẹp
  19. Choon Hee: Cô gái sinh vào mùa xuân
  20. Chija: Một loài hoa xinh đẹp
  21. Chin Sun: Sự thật và lòng tốt. Nếu bạn muốn con gái tràn đầy những giá trị tốt đẹp thì không nên bỏ qua cái tên này.
  22. Chul: Sự vững chắc, cứng rắn
  23. Chung Cha: Cao quý, người con gái quý tộc
  24. Da-eun: Tên tiếng Hàn cho nữ này mang ý nghĩa Người có lòng tốt
  25. Da: Đạt được hoặc chiến thắng

Da có nghĩa đạt được hoặc chiến thắng

  1. Dae: Tên cô gái tiếng Hàn này mang nghĩa là tuyệt vời
  2. Deiji: Cái tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên này dùng để chỉ loài hoa cúc
  3. Eui: Người luôn công bằng
  4. Eun: Có nghĩa là bạc. Mong con có một cuộc sống sung túc
  5. Eun Ae: Tên tiếng Hàn cho nữ này mang ý nghĩa là Tình yêu
  6. Eunji: Lòng tốt, trí tuệ và sự thương xót
  7. Eunjoo: Bông hoa nhỏ duyên dáng
  8. Iseul: Giọt sương
  9. Gi: Người con gái dũng cảm
  10. Goo: Mong con luôn hoàn thành mọi việc
  11. Ga Eun: Moong muốn con xinh đẹp và tốt bụng
  12. Guleum: Tên tiếng Hàn cho nữ này mang ý nghĩa là Đám mây. Mong con có thể tự do tự tại như những đám mây trên trời.
  13. Gyeonghui: Người con gái đẹp và có danh dự
  14. Gyunghui: Cái tên này có nghĩa đẹp, danh dự và tôn trọng
  15. Hae: Tên tiếng Hàn ngắn gọn này mang ý nghĩa là Đại dương
  16. Hana: Được yêu quý
  17. Ha Eun: "Ha" có nghĩa là mùa hè, tuyệt vời hoặc tài năng còn Eun có nghĩa lòng tốt hoặc lòng thương xót. Đặt tên này cho con gái với mong muốn, mong con trở thành một người tài năng, có lòng tốt
  18. Hayoon: Ánh sáng mặt trời, một tên tiếng Hàn dễ thương cho con gái
  19. Haebaragi: Tên được lấy cảm hứng từ loài hoa này bắt nguồn từ tiếng Hàn có nghĩa là hoa hướng dương.
  20. Haneul: Thiên đường hoặc bầu trời tươi đẹp
  21. Haru: Ngày
  22. Heejin: Viên ngọc trai quý giá
  23. Hei-Ran: Bông lan xinh đẹp
  24. Ho-Sook: Tên tiếng Hàn cho nữ này mang ý nghĩa là Một hồ nước trong.
  25. Hee-Young: Niềm vui và sự thịnh vượng

II. Tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ Phần 2

Tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ Phần 2

  1. Hiah: Vui mừng
  2. Hyo: Có lòng hiếu thảo
  3. Hyo-joo: Tên của cô gái này có nghĩa là ngoan ngoãn và thương hại
  4. Hyejin: Người con gái thông minh và tươi sáng
  5. Hye: Người con gái thông minh
  6. Hyeon/ Huyn: Người con gái có đức hạnh
  7. Hyuk: Rạng rỡ, luôn tỏa sáng
  8. Hyun: Thông minh, sáng sủa
  9. Hwa Young/ Haw: Bông hoa trẻ trung, xinh đẹp
  10. Jae: Tên tiếng Hàn ngắn gọn này có nghĩa là “sự tôn trọng"
  11. Jang-Mi: Hoa hồng tươi đẹp
  12. Ji: Tên tiếng Hàn ngắn gọn này mang ý nghĩa là Trí tuệ. Mong con có thể thông tuệ mọi thứ trên đời.
  13. Ji Ah: Tên tiếng Hàn này được rất nhiều bạn nữ yêu thích mang ý nghĩa là Thông minh
  14. Ji Yoo: Hiểu biết
  15. Jia: Tên tiếng Hàn này có thể hiểu theo hai nghĩa là Tốt bụng và xinh đẹp
  16. Jieun: Điều bí ẩn, huyền bí
  17. Jin-Ae: Sự thật, tình yêu, kho báu
  18. Jimin: Tên tiếng Hàn này khá được ưa chuộng mang ý nghĩa nhanh nhẹn, trí tuệ thông minh.
  19. Jee: Cô bé khôn ngoan
  20. Jeong/ Jung: Bình yên
  21. Jiwoo: Giàu lòng thương xót
  22. Jiyoung: Thắng lợi, tên tiếng Hàn cho con gái với mong muốn con luôn chiến thắng
  23. Joon: Người con gái tài năng
  24. Jung: Một cái tên phổ biến trong các bộ phim Hàn, có nghĩa là sự thanh khiết
  25. Kaneis Yeon: Hoa cẩm chướng

Kaneis Yeon có nghĩa Hoa cẩm chướng

  1. Kamou: Tình yêu hoặc mùa xuân
  2. Ki: Tên này có nghĩa là "một người đã sống lại". Nếu là một fan hâm mộ của bộ phim Hoàng hậu Ki thì không thể bỏ qua cái tên này.
  3. Kyung: Được tôn trọng
  4. Kyung Mi: Vinh hạnh
  5. Kyung Soon: Tên tiếng Hàn cho nữ này mang ý nghĩa xinh xắn
  6. Kyung-Soon: Vinh dự và ôn hòa
  7. Kyung-Hu: Một cô gái ở thủ đô
  8. Kiaraa: Con là món quà quý giá của chúa
  9. Konnie: Người con gái kiên định
  10. Kwan: Cô gái mạnh mẽ
  11. Mee: Cô gái xinh đẹp
  12. Mi Cha: Cô bé tuyệt đẹp
  13. Mi Young: Tên tiếng Hàn cho nữ này mang ý nghĩa Vẻ đẹp vĩnh cửu, mãi mãi không già.
  14. Mi-Sun: Vẻ đẹp và lòng tốt
  15. Min: Xuất sắc và thông minh
  16. Mindeulle: Hoa bồ công anh xinh đẹp, dịu dàng
  17. Mikyung: Sắc sảo
  18. Minji: Cô gái thông minh, sắc sảo
  19. Minsuh: Người đàng hoàng
  20. Molan: Hoa mẫu đơn
  21. Moon: Trong tiếng Hàn, tên moon mang ý nghĩa là người thông minh
  22. Myung-Hee: Niềm vui, vui vẻ
  23. Myeong/ Myung: Tên tiếng Hàn này rất thích hợp cho con gái, mang ý nghĩa là trong sáng.
  24. Nabi: Con bướm xinh đẹp
  25. Nari: Hoa lily

III. Tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ Phần 3

Tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ Phần 3

  1. Ora: Màu tím thủy chung
  2. Oung: Người kế vị
  3. Sae: Con là điều tuyệt vời mà ông trời ban tặng
  4. Sarang: Tình yêu. Bạn có thể sử dụng cái tên này để gọi ở nhà cho bé gái.
  5. Sang-Hee: Người con gái có lòng nhân từ
  6. Seol-hee: Đứa trẻ
  7. Seo Ah: Tốt đẹp
  8. Sena: Vẻ đẹp của thế giới
  9. Seo: Mạnh mẽ và cứng cáp như một tảng đá
  10. Seohyun: Tốt lành và đức hạnh
  11. Seo Yeon: Duyên dáng
  12. Seung: Tên tiếng Hàn cho nữ mang ý nghĩa chiến thắng
  13. So: Mỉm cười
  14. Soo-A: Một bông hoa sen hoàn hảo
  15. Soo Ah: Thanh lịch
  16. Soomin: Thông minh, xuất sắc
  17. So-hee: Tên tiếng Hàn cho nữ này có nghĩa là trắng trẻo, tươi sáng
  18. Soo-Gook: Hoa tú cầu
  19. Soomin: Thông minh và xuất sắc
  20. Sora: Con là bầu trời của ba mẹ
  21. Sun Hee: Niềm vui và lòng tốt
  22. Sun Jung: Tốt bụng và cao thượng
  23. Sung: Chiến thắng
  24. Seonhwa: Hoa thủy tiên
  25. Taeyang: Mang ý nghĩa là Mặt trời

Taeyang có nghĩa Mặt trời

  1. Tullib: Hoa tulip
  2. UK: Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “mặt trời mọc”
  3. Yang-gwi bi: Hoa anh túc
  4. Yeon: Nữ hoàng xinh đẹp
  5. Yun Hee: Niềm vui
  6. Yona: Tên của cô gái Hàn Quốc này có nghĩa là “chim bồ câu” hoặc “gấu”.
  7. Yeona: Người con gái có trái tim vàng và lòng nhân từ
  8. Yeong: Tên tiếng Hàn cho con gái với ý nghĩa con là người dũng cảm
  9. Yon: Tên Hàn Quốc này có nghĩa là “vĩnh viễn” và “dũng cảm”
  10. Young Soo: Mãi mãi giàu có
  11. Yo-jin: Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “vâng lời” và “thực sự”
  12. Yoon-suh: Tuổi trẻ vĩnh cửu hay trẻ mãi không già
  13. Yoonah: Người là ánh sáng của Chúa
  14. Yong: Dũng cảm
  15. Young-hee: Cô gái đẹp và có lòng dũng cảm
  16. Young-mi: Người con gái xinh đẹp
  17. Yumi: Tên của Hàn Quốc này có nghĩa là “lý do”, “nguyên nhân” hoặc “bạn bè”
  18. Yepa: Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “công chúa mùa đông”
  19. Yena: Trong tiếng Hàn, cái tên này có nghĩa là “hòa bình”
  20. Young Jae: Vĩnh viễn thịnh vượng
  21. Whan: Luôn phát triển
  22. Wook: Mặt trời mọc
  23. Woong: Cô gái vĩ đại và tuyệt đẹp

IV. Một số tên tiếng Hàn cho nữ hay chuyển từ tên tiếng Việt

Một số tên tiếng Hàn cho nữ hay chuyển từ tên tiếng Việt

Nếu bạn muốn thích tên tiếng Việt của con, muốn biết tên con chuyển sang tiếng Hàn là gì, hãy tham khảo ngay một số tên tiếng Hàn hay chuyển từ tên tiếng Việt dưới đây.

Ái: Ae (애)

Hoa: Hwa (화)

Mai: Mae (매)

Thảo: Cho (초)

An: Ahn (안)

Hoài: Hoe (회)

Mĩ, Mỹ, My: Mi (미)

Thy: Si (시)

Anh, Ánh: Yeong (영)

Hồng: Hong (홍)

Na: Na (나)

Thu: Su (수)

Bích: Pyeong (평)

Huế, Huệ: Hye (혜)

Nga: Ah (아)

Thư, Thúy, Thùy, Thúy: Seo (서)

Cẩm: Geum/ Keum (금)

Hằng: Heung (흥)

Ngân: Eun (은)

Thục: Sook/ Sil (실)

Châu: Joo (주)

Hường: Hyeong (형)

Ngọc: Ok (억)

Thương: Shang (상)

Chung: Jong(종)

Khuê: Kyu (규)

Nguyệt: Wol (월)

Thủy: Si (시)

Diệp: Yeop (옆)

Kiều: Kyo (교)

Nhi: Yi (이)

Trà: Ja (자)

Điệp: Deop (덮)

Lan: Ran (란)

Như: Eu (으)

Trang: Jang (장)

Dương: Yang (양)

Lê, Lệ: Ryeo려)

Oanh: Aeng (앵)

Trúc: Juk (즉)

Hà: Ha (하)

Liên: Ryeon (련)

Phương: Bang (방)

Vân: Woon (윤)

Hân: Heun (흔)

Liễu: Ryu (류)

Quyên: Kyeon (견)

Vi, Vy: Wi (위)

Hạnh: Haeng (행)

Lý, Ly: Lee (리)

Tâm: Sim (심)

Yến: Yeon (연)

Trên đây ThuThuatPhanMem vừa giới thiệu đến bạn những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa cho nữ. Hy vọng rằng, sau khi xem xong bạn có thể chọn được cho mình và con gái một cái tên thật hay, thật ý nghĩa. Chúc các bạn luôn vui vẻ, hạnh phúc.

Viết bình luận