Tên tiếng Anh cho nữ - Tổng hợp những tên tiếng anh cho nữ hay nhất
Như bạn biết đấy, Tiếng Anh là ngôn ngữ chung của thế giới. Mọi người ngày càng coi trọng tiếng anh hơn và coi nó là ngôn ngữ thứ hai của mình. Bên cạnh đó, Việt Nam gia nhập hiệp hội ASEAN đây cũng là thách thức cũng như cơ hội để các nước khác đầu tư vào nước ta và mở ra một bước đột phá mới cho nhu cầu việc làm. Do đó, con người ngày càng sử dụng Tiếng anh nhiều hơn giống như một công cụ để giao tiếp và trong công việc. Một cái tên bằng Tiếng anh cho phép bạn đặc biệt là những bạn nữ thấy tự tin hơn khi người nước ngoài có thể hiểu đích danh tên của bạn thay vì tên Việt nam khó nhớ và khó đọc.
Tôi đã từng tìm hiểu qua một số website để tìm hiểu và chọn lựa một cái tên Tiếng Anh cho riêng mình nhưng không dễ dàng chút nào đâu. Tôi đã khá băn khoăn để làm sao tên Tiếng Anh của mình vừa có ý nghĩa mà sang trọng lịch sự nhất có thể. Đó là tiêu chí lựa chọn tên Tiếng Anh của tôi, nhưng cá nhân các bạn nữ khác lại thích một cái Tên tiếng Anh dễ nhớ, dễ đọc mà lại phù hợp với sở thích, cá tính của mình. Biết được điều đó, tôi đã tổng hợp lại tất cả các tên Tiếng Anh hay nhất cho các bạn nữ tham khảo.
Tên tiếng Anh cho nữ - Tổng hợp những tên tiếng anh cho nữ hay nhất |
||
Bảng chữ cái |
Tên |
Ý nghĩa |
A |
Abigail |
Nguồn vui |
Ada |
Thịnh vượng và hạnh phúc |
|
Adelaide |
No đủ, giàu có |
|
Adrienne |
Nữ tính |
|
Agatha |
Điều tốt đẹp |
|
Agnes |
Tinh khiết, nhẹ nhàng |
|
Aileen |
Nhẹ nhàng, bay bổng |
|
Aimee |
Được yêu thương |
|
Atlanta |
Ngay thẳng |
|
Alarice |
Thước đo cho tất cả |
|
Alda |
Giàu sang |
|
Alexandra |
Vị cứu tinh của nhân loại |
|
Alice |
Niềm hân hoan |
|
Alina |
Thật thà, không gian dối |
|
Alma |
Người chăm sóc mọi người |
|
Amanda |
Dễ thương |
|
Amaryllis |
Niềm vui |
|
Amber |
Viên ngọc quý |
|
Anastasia |
Người tái sinh |
|
Andrea |
Dịu dàng, nữ tính |
|
Angela |
Thiên thần |
|
Anita |
Thiên thần |
|
Ann, Anne |
Duyên dáng và yêu kiều |
|
Annabelle |
Niềm vui mừng |
|
Annette |
Một biến thể của tên Anne |
|
Anthea |
Như một loài hoa |
|
Ariana |
Trong như tiếng kêu của đồ bạc |
|
Audrey |
Khỏe mạnh |
|
B |
Barbara |
Người luôn tạo sự ngạc nhiên. |
Beata |
Hạnh phúc, sung sướng và may mắn |
|
Beatrice |
Người được chúc phúc |
|
Belinda |
Đáng yêu |
|
Belle, bella |
Xinh đẹp |
|
Bernice |
Người mang về chiến thẳng |
|
Bertha, Berta |
Ánh sáng và vinh quang rực rỡ |
|
Bettina |
Ánh sáng huy hoàng |
|
Beryl |
Một món trang sức quý giá |
|
Bess |
Quà dâng hiến cho Thượng Đế |
|
Beth, Bethany |
Kính sợ Thượng Đế |
|
Bettina |
Dâng hiến cho Thượng Đế |
|
Bianca |
Trinh trắng |
|
Blair |
Vững vàng |
|
Bly |
Tự do và phóng khoáng |
|
Bonnie |
Ngay thẳng và đáng yêu |
|
Brenda |
Lửa |
|
Briana |
Quý phái và đức hạnh |
|
C |
Catherine |
Tinh khiết |
Camille |
Đôi chân nhanh nhẹn |
|
Caissa |
Nhạy cảm và dịu dàng |
|
Carla |
Nữ tính |
|
Carly |
Một dạng của tên Caroline |
|
Carmen |
Quyến rũ |
|
Carrie |
Bài hát với âm giai vui nhộn |
|
Cherise, Cherry |
Ngọt ngào |
|
Charlene |
Cô gái nhỏ xinh |
|
Chelsea |
Nơi để người khác nương tựa |
|
Cheryl |
Người được mọi người mến |
|
Chloe |
Như bông hoa mới nở |
|
Christine |
Ngay thẳng |
|
Claire |
Phân biệt phải trái rõ ràng |
|
Clarissa |
Được nhiều người biết đến |
|
Coral |
Viên đá nhỏ |
|
Courtney |
Người của hoàng gia |
|
Cynthia |
Nữ thần |
|
D |
Danielle |
Nữ tính |
Darlene |
Được mọi người yêu mến |
|
Davida |
Nữ tính |
|
Deborah |
Con ong chăm chỉ |
|
Diana, Diane |
Nữ thần |
|
Dominica |
Chúa tể |
|
Dominique |
Thuộc về Thượng Đế |
|
Donna |
Quý phái |
|
Dora |
Một món quà |
|
Doris |
Từ biển khơi |
|
E |
Eda |
Giàu có |
Edna |
Nồng nhiệt |
|
Edeline |
Tốt bụng |
|
Edith |
Món quà |
|
Edlyn |
Cao thượng |
|
Edna |
Nhân ái |
|
Edwina |
Có tình nghĩa |
|
Eileen |
Dịu dàng |
|
Elena |
Thanh tú |
|
Elga |
Ngọn giáo |
|
Emily |
Giàu tham vọng |
|
Emma |
Tổ mẫu |
|
Erika |
Mạnh mẽ |
|
Ernestine |
Có mục đích |
|
Esmeralda |
Đá quý |
|
Estelle |
Một ngôi sao |
|
Estra |
Nữ thần mùa xuân |
|
Ethel |
Quý phái |
|
Eudora |
Món quà |
|
Eunice |
Hạnh phúc của người chiến thắng |
|
Eva |
Người gieo sự sống |
|
F |
Fannie |
Tự do |
Farrah |
Đẹp đẽ |
|
Fawn |
Con nai nhỏ |
|
Faye |
Đẹp như tiên |
|
Fedora |
Món quà quý |
|
Felicia |
Lời chúc mừng |
|
Fern |
Sức sống bền lâu |
|
Fiona |
Xin xắn |
|
Flora |
Một bông hoa |
|
Frances |
Tự do và phóng khoáng |
|
Frida |
Cầu ước hòa bình |
|
Federica |
Nơi người khác tìm được sự bình yên |
|
G |
Gabrielle |
Sứ thần của chúa |
Gale |
Cuộc sống |
|
Gaye |
Vui vẻ |
|
Georgette |
Nữ tính |
|
Geraldine |
Người vĩ đại |
|
Gloria |
Đẹp lộng lẫy |
|
Glynnis |
Đẹp thánh thiện |
|
Grace |
Lời chúc phúc của chúa |
|
Guinevere |
Tinh khiết |
|
Gwen |
Trong sáng |
|
Gwynne |
Ngay thẳng |
|
H |
Haley |
Anh thư, nữ anh hùng |
Hanna |
Lời chúc phúc của Chúa |
|
Harriet |
Người thông suốt |
|
Heather |
Hoa thạch nam |
|
Helen, Helena |
Dịu dàng |
|
Hetty |
Người được nhiều người biết đến |
|
Holly |
Ngọt như mật ong |
|
Hope |
Hy vọng, lạc quan |
|
I |
Ida, Idelle |
Lời chúc mừng |
Imogen, Imogene |
Ngoài sức tưởng tượng |
|
Ingrid |
Yên bình |
|
Irene |
Hòa bình |
|
Iris |
Cầu vòng |
|
Ivy |
Quà tặng của thiên chúa |
|
Ivory |
Trắng như ngà |
|
J |
Jacqueline |
Nữ tính |
Jade |
Trang sức lộng lẫy |
|
Jane, Janet |
Duyên dáng |
|
Jasmine |
Như một bông hoa |
|
Jemima |
Con chim bồ câu |
|
Jennifer |
Con sóng |
|
Jessica, Jessie |
Khỏe mạnh |
|
Jewel |
Viên ngọc quý |
|
Jillian, Jill |
Bé nhỏ |
|
Joan |
Duyên dáng |
|
Josephine |
Giấc mơ đẹp |
|
Judith, Judy |
Được ca ngợi |
|
Juliana, Julie |
Tươi trẻ |
|
K |
Kacey Eagle |
Được ca ngợi |
Kara |
Tươi trẻ |
|
Karen, Karena |
Đôi mắt |
|
Kate |
Chỉ duy nhất có một |
|
Katherine |
Tinh khiết |
|
Keely |
Đẹp đẽ |
|
Kelsey |
Chiến binh |
|
Kendra |
Khôn ngoan |
|
Kerri |
Chiến thắng bóng rối |
|
Kyla |
Đáng yêu |
|
L |
Lacey |
Niềm vui sướng |
Lara |
Được nhiều người yêu mến |
|
Larina |
Cánh chim biển |
|
Larissa |
Giàu có và hạnh phúc |
|
Laura |
Cây nguyệt quế |
|
Laverna |
Mùa xuân |
|
Leah |
Niềm mong đợi |
|
Lee |
Phóng khoáng |
|
Leticia |
Niềm vui |
|
Lilah |
Hoa huệ tây |
|
Linda |
Xinh đẹp |
|
Linette |
Hòa ình |
|
Lois |
Nữ tính |
|
Lucia |
Dịu dàng |
|
Lucinda |
Ánh sáng của tình yêu |
|
Luna |
Có bình minh |
|
Lynn |
Thác nước |
|
M |
Mabel |
Tử tế, tốt bụng và nhã nhặn |
Madeline |
Cái tháp cao ai cũng phải ngước nhìn |
|
Madge |
Một viên ngọc |
|
Magda |
Một tòa tháp |
|
Maggie |
Một viên ngọc |
|
Maia |
Một ngôi sao |
|
Maisie |
Cao quý |
|
Mandy |
Hòa đồng, vui vẻ |
|
Marcia |
Nữ tính |
|
Margaret |
Một viên ngọc |
|
Maria |
Ngôi sao biển |
|
Marnia |
Cô gái trên bãi biển |
|
Megan |
Người làm việc lớn |
|
Melanie |
Người chống lại bóng đêm |
|
Melinda |
Biết ơn |
|
Melissa |
Con ong nhỏ |
|
Mercy |
Rộng lượng và từ bi |
|
Michelle |
Nữ tính |
|
Mirabelle |
Kỳ diệu và đẹp đẽ |
|
Miranda |
Người đáng ngưỡng mộ |
|
Myra |
Tuyệt vời |
|
N |
Nadia |
Niềm hy vọng |
Nancy |
Hòa bình |
|
Naomi |
Đam mê |
|
Natalie |
Sinh ra vào đêm giáng sinh |
|
Nathania |
Món quà của Chúa |
|
Nell |
Dịu dàng và nhẹ nhàng |
|
Nerissa |
Con gái của biển |
|
Nerita |
Sinh ra từ biển |
|
Nessa |
Tinh khiết |
|
Nicolette |
Chiến thắng |
|
Nina |
Người công bằng |
|
Noelle |
Em bé của đêm giáng sinh |
|
Nola, Noble |
Người được nhiều người biết đến |
|
Nora |
Trọng danh dự |
|
O |
Odette |
Âm nhạc |
Olga |
Thánh thiện |
|
Olivia |
Biểu tượng của hòa bình |
|
Opal |
Đá quý |
|
Ophelia |
Chòm sao thiên hà |
|
Oprah |
Hoạt ngon |
|
Oriel |
Quý giá |
|
Orlantha |
Người của đất |
|
P |
Pamela |
Ngọt như mật ong |
Pandora |
Người có nhiều năng khiếu |
|
Pansy |
Ý nghĩ |
|
Patience |
Kiên nhẫn và đức hạnh |
|
Patricia |
Quý phái |
|
Pearl |
Viên ngọc quý |
|
Philippa |
Giàu nữ tính |
|
Phoebe |
Ánh trăng vàng |
|
Phyllis |
Cây xanh tươi tốt |
|
Primavera |
Nơi mùa uân bắt đầu |
|
Primrose |
Hoa hồng |
|
Priscilla |
Hiếu thảo |
|
Prudence |
Cẩn trọng |
|
Q |
Queen, Queenie |
Nữ hoàng |
Quenna |
Mẹ của nữ hoàng |
|
Questa |
Người tìm kiếm |
|
Quinella, Quintana |
|
|
Quintessa |
Tinh hoa |
|
R |
Rachel |
Nữ tính |
Ramona |
Khôn ngoan |
|
Rebecca |
Ngya thẳng |
|
Regina |
Hoàng hậu |
|
Renata, Renee |
Người tái sinh |
|
Rhea |
Trái đất |
|
Rhoda |
Hoa hồng |
|
Rita |
Viên ngọc quý |
|
Roberta |
Được nhiều người biết đến |
|
Robin |
Nữ tính |
|
Rosa, Rosalind |
Hoa hồng |
|
Rosemary |
Tinh hoa của biển |
|
Roxanne |
Bình minh |
|
Ruby |
Viên hồng ngọc |
|
Ruth |
Bạn của tất cả mọi người |
|
S |
Sabrina |
Nữ thần sông |
Sacha |
Vị cứu tinh của nhân loại |
|
Sadie |
Người làm lớn |
|
Selena |
Mặn mà, đằm thắm |
|
Sally |
Người lãnh đạo |
|
Samantha |
Người lắng nghe |
|
Scarlett |
Màu đỏ |
|
Selene, Selena |
Ánh trăng |
|
Shana |
Đẹp đẽ |
|
Shannon |
Khôn ngoan |
|
Sharon |
Yên bình |
|
Sibyl, Sybil |
Khôn ngoan và có tài tiên tri |
|
Simona, Simone |
Người biết lắng nghe |
|
T |
Tabitha |
Con linh dương tinh danh |
Talia |
Tươi đẹp |
|
Tamara |
Cây cọ |
|
Tammy |
Hoàn hảo |
|
Tanya |
Nữ hoàng |
|
Tara |
Ngọn tháp |
|
Tatum |
Sự bất ngờ |
|
Teresa |
|
|
Tess |
Xuân thì |
|
Thalia |
Niềm vui |
|
Thomasina |
Con cừu non |
|
Thora |
Sấm |
|
Tina |
Nhỏ nhắn |
|
Tracy |
Chiến binh |
|
Trina |
Tinh khiết |
|
Trista |
Độ lượng |
|
Trixie, Trix |
Được chúc phúc |
|
U |
Udele |
Giàu có và thịnh vượng |
Ula |
Viên ngọc của sông |
|
Ulrica |
Thước đo cho tất cả |
|
Una |
Một loài hoa |
|
V |
Valda |
Thánh thiện |
Valerie |
Khỏe mạnh |
|
Vanessa |
Con bướm |
|
Vania |
Duyên dáng |
|
Veleda |
Sự từng trải |
|
Vera |
Sự thật |
|
Verda |
Mùa xuân |
|
Veronica |
Sự thật |
|
Victoria, Victorious |
Chiến thắng |
|
Violet |
Hoa Violet |
|
Virginia |
Người trinh nũ |
|
Vita |
Vui nhộn |
|
Vivian, Vivianne |
Cuộc sống |
|
W |
Whitney |
Hòn đảo nhỏ |
Wilda |
Cánh rừng thẳm |
|
Willa |
Ước mơ |
|
Willow |
Chữa lành |
|
Wilona |
Mơ ước |
|
Y |
Yolanda |
Hoa Violet |
Yvette |
Được thương xót |
|
Yvonne |
Chòm sao nhân mã |
|
Z |
Zea |
Lương thực |
Zelene |
Ánh mặt trời |
|
Zera |
Hạt giống |
|
Zoe |
Đem lại sự sống |
Các bạn nữ có thích những cái tên Tiếng Anh trên không ạ. Hy vọng, chúng sẽ giúp bạn chọn được tên hay dành mình nhé. Chúc bạn vui vẻ!