Tính từ trong tiếng Anh - Cách sử dụng và ví dụ

Cũng giống như tiếng Việt thì tiếng Anh cũng có tính từ và đóng vai trò quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Nào, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về tính từ trong tiếng Anh – cách sử dụng và ví dụ trong bài viết này.

Tính từ trong tiếng Anh - Cách sử dụng và ví dụ

1. Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh là gì

- Tính từ trong tiếng anh là Adjective, viết tắt là adj/Adj.

- Mang tính bổ trợ cho danh từ, đại từ.

- Diễn tả đặc tính, tính chất của sự vật, hiện tượng.

2. Phân loại tính từ

Phân loại tính từ

Loại tính từ

Định nghĩa

Ví dụ

Tính từ riêng

Là tên riêng để gọi người, sự vật, hiện tượng

Her name is Lan

Tính từ miêu tả

- Miêu tả tính chất sự vật, hiện tượng.

- I have a fast car
- I am hungry

Tính từ định lượng

- Biểu thị số lượng, bổ nghĩa cho danh từ, đại từ.
- Thường đi kèm trong câu hỏi với How much, How many.

- They have two children
- You should have completed the whole task.

Tính từ sở hữu

Diễn tả tính sở hữu của danh từ

- This is my car
- He lost his pen

Tính từ chỉ số thứ tự

Chỉ số đếm và số thứ tự

I have ten candies in my pocket

Tính từ chung

Diễn tả sự tổng quát, chung

- Everything I need
- She's Got It All

Tính từ chỉ thị

Dùng để chỉ cái này, cái kia. Luôn đứng trước danh từ.

- This book
- That child

Tính từ liên hệ

Đóng vai trò là đại từ liên hệ trong câu

- Take whatever you need
- I can choose whichever time I prefer

Tính từ nghi vấn

Là từ dùng để hỏi

- Which kind of movies do you like?
- What’s wrong with you?

3. Dấu hiệu nhận biết và vị trí của tính từ trong câu

Dấu hiệu nhận biết và vị trí của tính từ trong câu

Đứng trước danh từ

Khi tính từ đứng trước danh từ thì nó sẽ bổ nghĩa cho danh từ, mang lại thông tin bổ sung cho danh từ. Bạn có thể theo dõi ví dụ sau:

- “I wear a dress” – Tôi mặc một chiếc váy.

- “I wear a beautiful dress” -  Tôi mặc một chiếc váy đẹp.

Bằng cách thêm tính từ “beautiful”, chúng ta có thể thấy chủ nhân đang tự hào và nhấn mạnh rằng chiếc váy mình đang mặc là “đẹp” – khác biệt so với việc mặc chiếc váy bình thường.

Đứng sau động từ liên kết

Động từ liên kết

Ví dụ

To be

She is so cute

Seem

You seem tired.

Appear

He appeared nervous this morning

Feel

I feel hungry

Taste

It tasted horrible

 Look

She looked angry

Sound

That sounds fun

Smell

These flowers smell beautiful

Ngoài ra, dấu hiệu nhận biết tính từ có thể dựa vào hậu tố phía sau là:

Hậu tố

Ví dụ

– al

national, cultural…

– ful

beautiful, careful, useful,peaceful…

– ive

active, attractive ,impressive…

– able

comfortable, miserable…

– ous

dangerous, serious, humorous, famous…

– cult

difficult…

– ish

selfish, childish…

– ed

bored, interested, excited…

– ing

interesting, relaxing, exciting, boring,…

– ly

daily, monthly, friendly, healthy, lovely,…

4. Tính từ ghép

Tính từ ghép

Bằng cách kết hợp danh từ và tính từ thì chúng ta có tính từ ghép với ý nghĩa hay hơn. Nghĩa mới của tính từ ghép mang tính biểu thị cao hơn và có nghĩa gần giống với các câu tục ngữ Việt Nam:

snow + white = snow-white (trắng như tuyết)

knee + deep = knee-deep (sâu đến đầu gối)

world + wide = world-wide (khắp thế giới)

life + long = lifelong (suốt đời)

Well + done = Well-done (làm tốt lắm)

Well + known = Well-known (nổi tiếng)

Blue + Black = blue-black (xanh đen)

White + hot = white-hot (cực nóng)

Dark + Brown = dark-brown (nâu đậm)

Worldly + wise = worldly-wise (từng trải)

Low + paid = Low-paid (được trả tiền thấp)

Ready + made = Ready-made (đã được làm sẵn)

lion + hearted = lion-hearted (dũng mãnh như sư tử)

pitch + dark = pitch-dark (tối đen như mực)

car + sick = carsick (say xe)

5. Trật tự của tính từ

Trật tự của tính từ

Không phải các tính từ khi xếp trong một câu theo thứ tự ngẫu nhiên mà cần phải tuân theo quy luật với các thuộc tính phân loại trong bảng sau với vị trí số 1 là vị trí ưu tên sắp xếp trước và số 8 là vị trí cuối cùng của tính từ loại đó trong câu.

STT

Loại

Ví dụ

1

General Opinion (quan điểm, ý kiến chung)

Good, bad, great, terrible

2

Size (Kích cỡ)

Big, huge, tall, long, enormous, gigantic

3

Age (Tuổi tác)

Old, ancient, new, young

4

Shape (Hình dáng)

Round, square, triangular,  rectangular, flat

5

Color (Màu sắc)

Red, blue, yellow

6

Nationality/Origin (Quốc tịch/Nguồn gốc)

Italian, Japanese, Thai, German, French

7

Material (Chất liệu)

Gold, silver, copper, cotton, leather, polyester, wool, silk, velvet, nylon, wooden, stone, diamond, plastic

8

Purpose (Mục đích)

running shoes, a sleeping bag, a flower vase, a frying pan, a tennis racket

Với những chia sẻ về tính từ trong tiếng Anh qua bài viết này, bạn đọc sẽ nhận được nhiều kiến thức bổ ích hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Chúc các bạn thành công!

Viết bình luận